Máy nước nóng là một phần không thể thiếu trong nhiều gia đình, đặc biệt trong những tháng đông lạnh giá. Tuy nhiên, như mọi thiết bị điện khác, máy nước nóng cũng có thể gặp trục trặc. Để đảm bảo an toàn và sử dụng hiệu quả, các bạn cần nhận biết những dấu hiệu cần sửa chữa máy nước nóng ngay lập tức. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về những dấu hiệu này cùng với hướng dẫn xử lý.
1. Máy nước nóng không có nước nóng
Dấu hiệu đầu tiên và cũng là phổ biến nhất là máy nước nóng không cung cấp nước nóng. Nguyên nhân có thể là do:
Thiếu nước cấp: Nguồn nước cung cấp cho máy bị ngắt hoặc bị giảm áp suất. Có thể do vòi nước bị khóa, ống dẫn nước bị rò rỉ hoặc tắc nghẽn.
Bộ phận lọc bị tắc: Phần lọc nước của máy có thể bị bẩn hoặc tắc nghẽn, gây cản trở dòng chảy của nước vào máy.
Bộ điều chỉnh áp suất: Nếu bộ điều chỉnh áp suất không hoạt động đúng cách, nó có thể ngăn nước vào máy.
Vấn đề với van cấp nước: Van cấp nước có thể bị hỏng hoặc bị đóng lại, không cho phép nước vào máy.
Hư hỏng thiết bị: Các bộ phận bên trong máy như bơm nước hoặc cảm biến có thể bị hư hỏng.
Lỗi trong hệ thống điện: Nếu máy nước nóng sử dụng điện để làm nóng nước, vấn đề về điện có thể làm cho máy không hoạt động, ảnh hưởng đến chức năng cấp nước.
Thiết lập không đúng: Kiểm tra các thiết lập của máy để đảm bảo không có sai sót trong việc điều chỉnh.
Khắc phục:
Thiếu nước cấp:
Kiểm tra vòi nước để đảm bảo không bị khóa hoặc khóa chưa được mở.
Kiểm tra xem có rò rỉ hoặc tắc nghẽn trong hệ thống ống dẫn nước không. Nếu có, cần sửa chữa hoặc thay thế phần ống bị lỗi.
Đảm bảo áp suất nước đủ để máy hoạt động bằng cách kiểm tra hệ thống cấp nước.
Bộ phận lọc bị tắc:
Ngắt kết nối máy với nguồn nước và tháo bộ lọc để vệ sinh. Có thể dùng bàn chải mềm hoặc ngâm trong dung dịch tẩy rửa nhẹ để loại bỏ cặn bẩn.
Thay thế bộ lọc nếu nó đã quá cũ hoặc không thể làm sạch.
Bộ điều chỉnh áp suất:
Kiểm tra bộ điều chỉnh áp suất để đảm bảo nó hoạt động đúng cách. Nếu cần thiết, điều chỉnh hoặc thay thế bộ phận bị hỏng.
Vấn đề với van cấp nước:
Kiểm tra van cấp nước xem có bị hỏng hoặc kẹt không. Nếu van bị hỏng, cần thay thế bằng van mới.
Đảm bảo van được mở hoàn toàn để nước có thể chảy vào máy.
Hư hỏng thiết bị:
Kiểm tra các bộ phận bên trong máy như bơm nước và cảm biến. Nếu phát hiện hư hỏng, cần sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận này.
Đối với máy nước nóng, kiểm tra thanh gia nhiệt có hoạt động không.
Lỗi trong hệ thống điện:
Kiểm tra nguồn điện cấp cho máy, đảm bảo dây điện không bị đứt hoặc lỏng.
Kiểm tra các cầu dao và thiết bị bảo vệ điện để chắc chắn rằng máy đang được cấp điện.
Nếu vẫn có vấn đề, nên gọi thợ điện chuyên nghiệp để kiểm tra sâu hơn.
Thiết lập không đúng:
Kiểm tra lại các thiết lập của máy, đối chiếu với hướng dẫn sử dụng để đảm bảo không có sai sót trong việc điều chỉnh.
Đặt lại các thiết lập về mặc định nếu có tùy chọn trong menu.
2. Máy nước nóng rò rỉ nước
Rò rỉ nước là một trong những vấn đề nghiêm trọng mà bạn không thể bỏ qua. Nếu thấy nước nhỏ giọt hoặc chảy ra từ máy nước nóng, điều này có thể báo hiệu rằng:
Van tiếp nước đã bị hỏng.
Ống dẫn nước bị rò rỉ.
Các mối nối bị lỏng lẻo hoặc hư hỏng.
Khắc phục:
Ngắt nguồn điện và nước ngay lập tức để ngăn chặn tình trạng xấu hơn. Kiểm tra các mối nối và van. Nếu không tự khắc phục được, bạn cần nhờ đến thợ sửa chữa.
3. Nước của máy nước nóng không đủ nóng
Nếu máy nước nóng của bạn vẫn hoạt động nhưng nước chỉ ấm hoặc không đủ nóng, đây là một dấu hiệu cảnh báo. Nguyên nhân có thể đến từ:
Cài đặt nhiệt độ không đúng: Người dùng có thể đã cài đặt nhiệt độ nước ở mức quá thấp. Kiểm tra và điều chỉnh nhiệt độ theo sở thích.
Hỏng mạch điện hoặc cảm biến nhiệt độ: Nếu mạch điện hoặc cảm biến nhiệt độ bị hỏng, máy nước nóng có thể không hoạt động đúng cách.
Cơ chế hoạt động bị cản trở: Nếu lỗ thoát nước bị tắc hoặc có cặn bẩn, nước có thể không được đun sôi hiệu quả.
Khả năng làm nóng của máy thấp: Một số máy nước nóng có công suất thấp, có thể không đủ khả năng làm nóng nước cho nhu cầu sử dụng.
Bình chứa nước quá lớn: Nếu số lượng nước cần sử dụng nhiều hơn khả năng của máy, nước sẽ không đủ nóng.
Rò rỉ hoặc mất điện: Nếu máy nước nóng bị rò rỉ nước hoặc mất điện, quá trình làm nóng sẽ bị gián đoạn.
Thay đổi áp lực nước: Nếu áp lực nước yếu, máy nước nóng có thể không hoạt động hiệu quả.
Đồng hồ nước bị kẹt: Nếu đồng hồ nước của bạn bị kẹt hoặc không hoạt động, lưu lượng nước có thể không đủ.
Khắc phục:
Cài đặt nhiệt độ không đúng:
Kiểm tra các thiết lập nhiệt độ trên máy nước nóng và điều chỉnh theo sở thích của bạn. Nên cài đặt ở mức 50-60 độ C để có nước ấm vừa phải.
Hỏng mạch điện hoặc cảm biến nhiệt độ:
Kiểm tra xem có tín hiệu nào báo lỗi không. Nếu cảm biến nhiệt độ hoặc mạch điện bị hỏng, bạn nên gọi thợ sửa chữa chuyên nghiệp để thay thế hoặc sửa chữa chúng.
Cơ chế hoạt động bị cản trở:
Kiểm tra lỗ thoát nước và các bộ phận khác của máy để đảm bảo chúng không bị tắc nghẽn. Dọn dẹp cặn bẩn hoặc tạp chất để nước có thể lưu thông dễ dàng.
Khả năng làm nóng của máy thấp:
Kiểm tra công suất của máy nước nóng. Nếu máy có công suất thấp, bạn có thể xem xét thay thế bằng máy có công suất cao hơn để đáp ứng nhu cầu sử dụng.
Bình chứa nước quá lớn:
Nếu bạn thường xuyên sử dụng nhiều nước nóng, hãy xem xét việc nâng cấp máy nước nóng hoặc sử dụng máy nước nóng có dung tích lớn hơn.
Rò rỉ hoặc mất điện:
Kiểm tra xem máy nước nóng có bị rò rỉ nước ở bất kỳ đâu không. Nếu có, hãy gọi thợ sửa chữa để khắc phục. Đồng thời, kiểm tra xem máy có bị mất điện hay không và kiểm tra cầu dao, ổ cắm để đảm bảo nguồn điện ổn định.
Thay đổi áp lực nước:
Kiểm tra áp lực nước tại nguồn cấp. Nếu áp lực quá thấp, có thể cần phải sửa chữa hoặc thay đổi cách cấp nước. Sử dụng bơm nước nếu cần để tăng áp lực.
Đồng hồ nước bị kẹt:
Kiểm tra đồng hồ nước để xem có bị kẹt hay không. Nếu có, cần bảo trì hoặc thay thế để đảm bảo lưu lượng nước cung cấp đủ cho máy nước nóng.
4. Máy nước nóng có tiếng ồn lạ
Nếu bạn nghe thấy tiếng kêu lạ phát ra từ máy nước nóng, như tiếng gõ hoặc tiếng ầm, có thể đó là dấu hiệu máy nước nóng đang gặp vấn đề. Nguyên nhân có thể là:
Vấn đề với bơm nước: Nếu máy lọc nước sử dụng bơm, có thể bơm bị kẹt, hỏng hóc hoặc cần bảo trì. Tiếng ồn có thể phát ra từ việc động cơ bơm hoạt động không đều.
Tắc nghẽn trong hệ thống: Các ống dẫn nước hoặc bộ lọc có thể bị tắc nghẽn, làm giảm dòng chảy và gây ra tiếng ồn không mong muốn khi nước cố gắng vượt qua các trở ngại.
Lắp đặt không chắc chắn: Nếu máy lọc nước không được lắp đặt chắc chắn, nó có thể rung lắc và tạo ra tiếng ồn khi hoạt động.
Mòn hoặc hỏng các linh kiện: Các bộ phận như van, gioăng hoặc các linh kiện khác có thể bị mòn hoặc hỏng, dẫn đến tiếng kêu lạ.
Ảnh hưởng từ nguồn nước: Nếu nguồn nước có nhiều cặn bẩn hoặc tạp chất, chúng có thể gây ra âm thanh khi đi qua bộ lọc.
Nước chảy vào hoặc ra: Tiếng ồn có thể phát sinh từ sự thay đổi áp suất nước khi nước vào hoặc ra khỏi máy lọc.
Khắc phục:
Vấn đề với bơm nước:
Kiểm tra bơm: Đảm bảo rằng bơm không bị kẹt hoặc hỏng hóc. Nếu cần thiết, tháo bơm ra và vệ sinh hoặc thay thế bơm mới.
Bảo trì định kỳ: Định kỳ kiểm tra và bảo trì bơm để đảm bảo nó hoạt động hiệu quả.
Tắc nghẽn trong hệ thống:
Tháo và kiểm tra ống dẫn: Kiểm tra các ống dẫn và bộ lọc để phát hiện tắc nghẽn, và làm sạch hoặc thay thế nếu cần.
Sử dụng nước sạch: Nếu có thể, sử dụng nguồn nước đã qua xử lý để giảm thiểu cặn bẩn và tạp chất.
Lắp đặt không chắc chắn:
Kiểm tra lắp đặt: Đảm bảo rằng máy lọc nước được lắp đặt chắc chắn và ổn định. Vặn chặt các ốc vít và kiểm tra chân đế.
Sử dụng độ chống rung: Nếu máy quá rung lắc, có thể sử dụng đệm chống rung dưới máy để giảm tiếng ồn.
Mòn hoặc hỏng các linh kiện:
Kiểm tra linh kiện: Định kỳ kiểm tra và thay thế các bộ phận như van, gioăng nếu thấy dấu hiệu mòn hoặc hỏng.
Dùng linh kiện chính hãng: Sử dụng linh kiện chính hãng khi thay thế để đảm bảo chất lượng và độ bền.
Ảnh hưởng từ nguồn nước:
Lọc cặn bẩn trước khi vào máy: Nếu nguồn nước có nhiều cặn, có thể lắp thêm một bộ lọc thô trước bộ lọc nước chính để giảm lượng tạp chất.
Sử dụng nước đã xử lý: Xem xét việc sử dụng nguồn nước đã qua xử lý để cải thiện chất lượng.
Nước chảy vào hoặc ra:
Kiểm tra áp suất nước: Đảm bảo áp suất nước vào máy lọc không quá cao hoặc thấp, có thể điều chỉnh thiết bị điều chỉnh áp suất nếu cần.
Theo dõi thông số kỹ thuật: Kiểm tra và điều chỉnh các thông số kỹ thuật theo khuyến nghị của nhà sản xuất.
5. Máy nước nóng nước bị bẩn hoặc có mùi lạ
Nếu nước nóng có màu sắc bất thường hoặc có mùi lạ, đây là dấu hiệu cảnh báo rất nghiêm trọng. Nguyên nhân có thể đến từ:
Nước nguồn không sạch: Nếu nguồn nước máy hoặc nước giếng có chứa tạp chất, vi khuẩn hoặc hóa chất, nước nóng khi sử dụng có thể có mùi lạ.
Tích tụ cặn bẩn: Qua thời gian sử dụng, cặn bẩn, cặn canxi và các tạp chất có thể lắng đọng trong bình chứa, gây ra mùi hôi và làm ô nhiễm nước.
Nhiệt độ không đủ cao: Nếu máy nước nóng không đạt đến nhiệt độ đủ cao, vi khuẩn có thể phát triển trong nước, gây mùi khó chịu.
Sự cố về đường dẫn nước: Ống dẫn nước có thể bị rò rỉ hoặc nấm mốc phát triển, dẫn đến việc nước bị ô nhiễm.
Sự cố với các bộ phận của máy: Các bộ phận như bình chứa, thanh đốt có thể bị rỉ sét hoặc ăn mòn, tạo ra mùi lạ trong nước.
Thời gian sử dụng lâu: Nếu máy nước nóng không được bảo trì định kỳ, có thể dẫn đến tình trạng ẩm ướt và phát triển vi khuẩn, nấm mốc.
Khắc phục:
Vệ sinh định kỳ: Thực hiện vệ sinh máy nước nóng định kỳ, bao gồm xả cặn và làm sạch bình chứa.
Kiểm tra nguồn nước: Xác định chất lượng nước đầu vào và nếu cần, sử dụng bộ lọc nước.
Bảo trì máy: Gọi thợ sửa chữa để kiểm tra và bảo trì máy nước nóng nếu có dấu hiệu bất thường.
Nếu tình trạng vẫn tiếp diễn, bạn nên tham khảo ý kiến chuyên gia để được tư vấn cụ thể hơn.
6. Đèn của máy nước nóng báo không hoạt động
Nếu đèn báo trên máy nước nóng không sáng, có thể thiết bị đang gặp trục trặc về điện. Nguyên nhân có thể là:
Nguồn điện không ổn định: Kiểm tra xem máy có được cấp nguồn điện hay không, có thể do ổ cắm, dây dẫn, hoặc cầu chì bị hỏng.
Công tắc không hoạt động: Công tắc của máy nước nóng có thể bị hỏng hoặc không được bật. Kiểm tra để đảm bảo rằng công tắc đã được bật.
Hỏng bóng đèn báo: Đèn báo có thể bị hỏng, khiến nó không sáng mặc dù máy vẫn hoạt động.
Thermostat bị hỏng: Nếu thermostat (cảm biến nhiệt độ) bị lỗi, máy nước nóng có thể không hoạt động và đèn sẽ không sáng.
Bo mạch điều khiển lỗi: Nếu máy nước nóng sử dụng bo mạch điều khiển, có thể có vấn đề với bo mạch này.
Cảm biến an toàn hoặc rơ-le tự reset: Nhiều máy nước nóng được trang bị các cảm biến an toàn. Nếu có sự cố nhiệt độ, chúng sẽ ngắt kết nối nguồn điện, dẫn tới việc máy không hoạt động.
Sự tích tụ cặn bẩn: Cặn bẩn hoặc chất khoáng tích tụ trong bình chứa có thể làm giảm hiệu suất và khiến máy không hoạt động đúng cách.
Khắc phục:
Nguồn điện không ổn định
Kiểm tra ổ cắm: Đảm bảo ổ cắm hoạt động tốt bằng cách thử cắm một thiết bị khác vào đó.
Kiểm tra dây dẫn: Xem xét dây dẫn điện có bị đứt, hỏng hay bị chập không.
Kiểm tra cầu chì: Kiểm tra cầu chì xem nó có bị cháy hay không và thay thế nếu cần.
Công tắc không hoạt động
Kiểm tra công tắc: Đảm bảo công tắc đã được bật. Nếu công tắc bị hỏng, hãy thay thế bằng một công tắc mới.
Hỏng bóng đèn báo
Kiểm tra bóng đèn: Thử thay bóng đèn báo nếu nó không sáng. Nếu máy vẫn hoạt động, có thể là do bóng đèn đã hỏng.
Thermostat bị hỏng
Kiểm tra và thay thế thermostat: Nếu thermostat không hoạt động, hãy kiểm tra lại hoặc thay thế bằng một thermostat mới.
Bo mạch điều khiển lỗi
Kiểm tra bo mạch: Nếu có kỹ năng, kiểm tra bo mạch điều khiển để tìm kiếm các dấu hiệu lỗi hoặc hư hỏng. Nếu có lỗi, bạn có thể cần thay thế bo mạch.
Cảm biến an toàn hoặc rơ-le tự reset
Kiểm tra cảm biến an toàn: Nếu có vấn đề với cảm biến an toàn, hãy thử reset lại bằng cách tắt nguồn và bật lại. Nếu nó vẫn không hoạt động, cảm biến có thể cần được thay thế.
Sự tích tụ cặn bẩn
Vệ sinh bình chứa: Thực hiện việc xả cặn và vệ sinh bình chứa nước. Bạn có thể sử dụng giấm trắng hoặc dung dịch làm sạch chuyên dụng để loại bỏ cặn bẩn.
7. Máy nước nóng quá nóng
Máy nước nóng tạo ra nước quá nóng không chỉ gây bất tiện mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ. Nguyên nhân có thể do:
Cài đặt nhiệt độ quá cao: Nếu bạn đã cài đặt nhiệt độ của máy nước nóng quá cao, nước sẽ nóng hơn mức mong muốn. Kiểm tra và điều chỉnh lại cài đặt nhiệt độ nếu cần.
Lỗi cảm biến nhiệt: Cảm biến nhiệt độ có thể bị hỏng hoặc không hoạt động đúng cách, dẫn đến việc máy nước nóng không tự ngắt khi đạt đến nhiệt độ mong muốn.
Van an toàn bị hỏng: Van an toàn có nhiệm vụ xả nước khi áp suất hoặc nhiệt độ quá cao. Nếu van này không hoạt động, nhiệt độ nước có thể tăng lên mức nguy hiểm.
Bình chứa bị bám cặn: Cặn bẩn trong bình chứa có thể làm giảm khả năng trao đổi nhiệt, gây tăng nhiệt độ nước ra ngoài tầm kiểm soát.
Hệ thống điện lưới: Sự cố trong hệ thống điện như tăng áp, chập điện có thể làm cho máy nước nóng hoạt động không ổn định.
Rò rỉ điện: Nếu có tình trạng rò rỉ điện, máy có thể hoạt động không bình thường và gây nóng nước.
Troubleshooting kỹ thuật: Một số trục trặc về kỹ thuật, như hỏng bộ điều khiển, có thể khiến máy nước nóng hoạt động liên tục mà không ngắt.
Khắc phục:
Kiểm tra và điều chỉnh cài đặt nhiệt độ:
Kiểm tra bộ điều chỉnh nhiệt độ trên máy nước nóng và đảm bảo rằng nó được cài đặt ở mức an toàn (thông thường là khoảng 49-60 độ C). Nếu cần, điều chỉnh lại nhiệt độ cho phù hợp.
Kiểm tra cảm biến nhiệt:
Nếu có khả năng, kiểm tra cảm biến nhiệt để xem có bị hỏng hay không. Nếu không cảm nhận chính xác, bạn có thể cần thay thế nó bằng một cái mới. Nên tham khảo hướng dẫn sử dụng hoặc tìm sự trợ giúp từ thợ sửa chữa có chuyên môn.
Kiểm tra van an toàn:
Kiểm tra van an toàn để đảm bảo nó hoạt động đúng cách. Nếu van bị hỏng, bạn nên thay thế nó để đảm bảo an toàn cho máy nước nóng và ngăn ngừa tình trạng quá nhiệt.
Vệ sinh bình chứa:
Nếu bình chứa bị bám cặn, bạn có thể tiến hành vệ sinh bằng cách xả nước và làm sạch cặn bẩn. Cần tắt nguồn nước và điện trước khi thực hiện công việc này.
Kiểm tra hệ thống điện lưới:
Đảm bảo rằng hệ thống điện lưới hoạt động ổn định, không có hiện tượng tăng áp hay chập điện. Nếu cần, hãy liên hệ với điện lực để họ kiểm tra hệ thống.
Kiểm tra tình trạng rò rỉ điện:
Nếu nghi ngờ có tình trạng rò rỉ điện, ngắt nguồn điện ngay lập tức và kiểm tra máy. Có thể cần phải gọi thợ điện để đánh giá và khắc phục.
Khắc phục sự cố kỹ thuật:
Nếu có vấn đề với bộ điều khiển hoặc các linh kiện điện tử khác, bạn nên nhờ người có chuyên môn kiểm tra và sửa chữa. Không tự ý mở máy nếu không có kỹ năng, vì điều này có thể gây nguy hiểm.
Trong bối cảnh nhu cầu sử dụng máy nước nóng ngày càng tăng cao. Việc duy trì, sửa chữa và bảo dưỡng tủ lạnh định kỳ là vô cùng quan trọng. Tại Đắk Lắk, chúng tôi tự hào mang đến dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy nước nóng chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của khách hàng tại thành phố Buôn Ma Thuột, thị xã Buôn Hồ và các huyện: Ea H’leo, Ea Súp, Krông Năng, Krông Bông, Krông Búk, Krông Pắc, Krông Ana, Buôn Đôn, Cư M’gar, Ea Kar, M’Đrắk, Cư Kuin và Lắk. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về dịch vụ của Điện lạnh Đắk Lắk, giúp bạn hiểu rõ hơn về lợi ích và lý do nên chọn dịch vụ sửa chữa máy nước nóng chuyên nghiệp.
ĐIỆN LẠNH ĐẮK LẮK CHUYÊN CUNG CẤP CÁC DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG VÀ SỬA CHỮA MÁY NƯỚC NÓNG
TẠI SAO PHẢI BẢO DƯỠNG ĐỊNH KỲ BÌNH NÓNG LẠNH?
Trong quá trình sử dụng bình nóng lạnh cần được bảo dưỡng thường xuyên và thay thanh magie tránh hiện tượng ăn mòn làm thủng bình nóng lạnh. Bảo dưỡng bình nóng lạnh cần được thực hiện thường xuyên ở những nơi nguồn nước có nhiều cặn sẽ làm cho bình nóng lạnh bị tắc đường nước nóng ra và nhanh hết nước nóng. Khi thấy bình nóng lạnh của gia đình gặp phải những vấn đề như:
- Đèn báo đỏ nhưng nước không nóng.
- Nước trong bình nóng rất lâu.
- Nước không đủ độ nóng.
- Nhiệt độ không điều chỉnh được.
- Bình gặp sự cố rò rỉ điện.
- Nước chảy yếu hơn bình thường,…
Ngoài ra, nếu bình nóng lạnh vẫn hoạt động bình thường, không gặp bất cứ sự cố gì thì bạn vẫn cần bảo dưỡng bình nóng lạnh định kỳ 1- 2 năm 1 lần tùy thuộc vào chất lượng nguồn nước ở nơi sử dụng.
Quy trình bảo dưỡng bình nóng lạnh
Bước 1: Chuẩn bị CCDC, vật tư thay thế (nếu cần).
Bước 2: Kiểm tra tình trạng của thiết bị. Tư vấn, sữa chữa, khuyến nghị rủi ro cho khách hàng trước khi bảo dưỡng.
Bước 3: Ngắt nguồn điện cấp cho bình nóng lạnh.
Bước 4: Tháo bình nóng lạnh.
Bước 5: Tháo và kiểm tra phần điện, điều khiển nhiệt.
Bước 6: Vệ sinh cặn bên trong bình, thanh nhiệt.
Bước 7: Kiểm tra thanh nhiệt, thanh magie.
Bước 8: Lắp ráp lại các chi tiết.
Bước 9: Ký biên bản nghiệm thu, bàn giao thiết bị cho khách hàng.
Việc bảo dưỡng bình nóng lạnh định kỳ sẽ mang lại những lợi ích sau:
- Mang lại cuộc sống tiện nghi cho khách hàng.
- Giảm thiểu các sự cố trong quá trình sử dụng.
- Tăng tuổi thọ, độ bền các thiết bị..
- Tiết kiệm điện năng tối đa.
- Đảm bảo an toàn điện cho khách hàng khi sử dụng bình nóng lạnh.